Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quản Mậu

Q-MU CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quản Mậu - Q-MU CO., LTD có địa chỉ tại TK 11 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3100875378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100875378

Ngày cấp 05-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quản Mậu

Tên giao dịch

Q-MU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch Điện thoại / Fax 01643744848 /
Địa chỉ trụ sở

TK 11 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01643744848 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế TK 11 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100875378 / 05-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quý Quản

Địa chỉ chủ sở hữu

TK 11-Thị trấn Hoàn Lão-Huyện Bố Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Phạm Quý Quản

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3100875378, 01643744848, Q-MU CO., LTD, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Thị Trấn Hoàn Lão, Phạm Quý Quản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101