Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Hào Quảng Bình

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Hào Quảng Bình có địa chỉ tại Khu công nghiệp Cảng Hòn la - Xã Quảng Đông - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3100944624 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100944624

Ngày cấp 11-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Hào Quảng Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 0523717835 /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Cảng Hòn la - Xã Quảng Đông - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0523717835 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp Cảng Hòn la - Xã Quảng Đông - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100944624 / 11-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Thành Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lưu Thành Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100944624, 0523717835, Quảng Bình, Huyện Quảng Trạch, Xã Quảng Đông, Lưu Thành Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699