Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Quảng Bình

QUANG BINH CMC CO., LTD

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Quảng Bình - QUANG BINH CMC CO., LTD có địa chỉ tại Minh Sơn - Xã Quảng Đông - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3100946163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế H.Quảng Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100946163

Ngày cấp 27-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Quảng Bình

Tên giao dịch

QUANG BINH CMC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế H.Quảng Trạch Điện thoại / Fax 0912688681 /
Địa chỉ trụ sở

Minh Sơn - Xã Quảng Đông - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912688681 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Minh Sơn - Xã Quảng Đông - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100946163 / 27-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1-Thị trấn Hưng Hà-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Bùi Lan Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100946163, 0912688681, QUANG BINH CMC CO., LTD, Quảng Bình, Huyện Quảng Trạch, Xã Quảng Đông, Vũ Trung Kiên, Bùi Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
13 Đúc sắt thép 24310
14 Đúc kim loại màu 24320
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223