Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Thống Nhất

THONG NHAT ENERGY CORP

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Thống Nhất - THONG NHAT ENERGY CORP có địa chỉ tại Thôn áng Sơn - Xã Vạn Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình. Mã số thuế 3100958190 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100958190

Ngày cấp 08-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Thống Nhất

Tên giao dịch

THONG NHAT ENERGY CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 0983615666 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn áng Sơn - Xã Vạn Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983615666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn áng Sơn - Xã Vạn Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100958190 / 08-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đoan Vĩ-Xã Thanh Hải-Huyện Thanh Liêm-Hà Nam

Tên giám đốc

Vũ Văn Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Đình Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100958190, 0983615666, THONG NHAT ENERGY CORP, Quảng Bình, Huyện Quảng Ninh, Xã Vạn Ninh, Vũ Văn Phong, Ngô Đình Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác dầu thô 06100
6 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Khai thác muối 08930
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
19 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
24 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
28 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
29 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
49 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
59 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Bốc xếp hàng hóa 5224
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
66 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300