Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Anh Tuấn

Công Ty TNHH Tmdv Anh Tuấn có địa chỉ tại Khu kinh tế Cha lo - Xã Dân Hóa - Huyện Minh Hoá - Quảng Bình. Mã số thuế 3100960390 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Minh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100960390

Ngày cấp 05-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Anh Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Minh Hoá Điện thoại / Fax 0974477526 /
Địa chỉ trụ sở

Khu kinh tế Cha lo - Xã Dân Hóa - Huyện Minh Hoá - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974477526 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu kinh tế Cha lo - Xã Dân Hóa - Huyện Minh Hoá - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100960390 / 05-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

TK2-Thị trấn Đồng Lê-Huyện Tuyên Hoá-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100960390, 0974477526, Quảng Bình, Huyện Minh Hoá, Xã Dân Hóa, Hoàng Thị Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn rau, quả 46323
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990