Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tm Th Nam Sơn

Công Ty TNHH Xây Dựng Tm Th Nam Sơn có địa chỉ tại Thủy Sơn - Phường Quảng Long - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình. Mã số thuế 3100980083 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Ba Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100980083

Ngày cấp 28-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tm Th Nam Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Ba Đồn Điện thoại / Fax 091274732009162793 /
Địa chỉ trụ sở

Thủy Sơn - Phường Quảng Long - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 091274732009162793 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thủy Sơn - Phường Quảng Long - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100980083 / 28-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thuỷ Sơn-Phường Quảng Long-Thị Xã Ba Đồn-Quảng Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100980083, 091274732009162793, Quảng Bình, Thị Xã Ba Đồn, Phường Quảng Long, Nguyễn Xuân Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120