Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mộc Thái Nga

Công Ty TNHH Mộc Thái Nga có địa chỉ tại Bắc Cổ Hiền - Xã Hiền Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình. Mã số thuế 3100980710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100980710

Ngày cấp 22-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mộc Thái Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quảng Ninh Điện thoại / Fax 01246894989 /
Địa chỉ trụ sở

Bắc Cổ Hiền - Xã Hiền Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01246894989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bắc Cổ Hiền - Xã Hiền Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100980710 / 22-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Quang Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Bắc Cổ Hiền-Xã Hiền Ninh-Huyện Quảng Ninh-Quảng Bình

Tên giám đốc

Bùi Quang Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100980710, 01246894989, Quảng Bình, Huyện Quảng Ninh, Xã Hiền Ninh, Bùi Quang Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933