Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Tân Kim Long

Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Tân Kim Long có địa chỉ tại Số 59, Tố Hữu - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100981802 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100981802

Ngày cấp 13-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Tân Kim Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 0523832888052383499 /
Địa chỉ trụ sở

Số 59, Tố Hữu - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0523832888052383499 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 59, Tố Hữu - - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100981802 / 13-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Bích Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 02, Ngô Gia Tự-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100981802, 0523832888052383499, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Trần Thị Bích Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn rau, quả 46323
10 Bán buôn hàng may mặc 46413
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Khách sạn 55101
17 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730