Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Hằng

Công Ty TNHH Trần Hằng có địa chỉ tại Tổ dân phố 7 - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100985243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100985243

Ngày cấp 26-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Hằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới Điện thoại / Fax 0123577232501255 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 7 - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0123577232501255 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 7 - - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100985243 / 26-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị ánh Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 7-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3100985243, 0123577232501255, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Nguyễn Thị ánh Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752