Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phong Lâm

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phong Lâm có địa chỉ tại 117 Quang Trung - Phường Quảng Thọ - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình. Mã số thuế 3100994311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Ba Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Ươm giống cây lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100994311

Ngày cấp 12-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phong Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Ba Đồn Điện thoại / Fax 0916925045 /
Địa chỉ trụ sở

117 Quang Trung - Phường Quảng Thọ - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936454777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 117 Quang Trung - Phường Quảng Thọ - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100994311 / 12-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phi Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

117 Quang Trung-Phường Quảng Thọ-Thị Xã Ba Đồn-Quảng Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Phi Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Ươm giống cây lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3100994311, 0916925045, Quảng Bình, Thị Xã Ba Đồn, Phường Quảng Thọ, Nguyễn Phi Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây dược liệu 01282
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933