Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Quế Chi

Công Ty TNHH Trần Quế Chi có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Quảng Liên - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3100994537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế H.Quảng Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100994537

Ngày cấp 06-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Quế Chi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế H.Quảng Trạch Điện thoại / Fax 0908906467 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Quảng Liên - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908906467 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Quảng Liên - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100994537 / 06-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quế Lam

Địa chỉ chủ sở hữu

210 đường số 9-Phường 9-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Quế Lam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100994537, 0908906467, Quảng Bình, Huyện Quảng Trạch, Xã Quảng Liên, Trần Quế Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933