Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tvtk & Xd 981

Công Ty TNHH Tvtk & Xd 981 có địa chỉ tại Thôn Xuân Lai - Xã Mai Thủy - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình. Mã số thuế 3100996728 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lệ Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100996728

Ngày cấp 22-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tvtk & Xd 981

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lệ Thuỷ Điện thoại / Fax 0913267391 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Lai - Xã Mai Thủy - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913267391 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Lai - Xã Mai Thủy - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100996728 / 22-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Lai-Xã Mai Thủy-Huyện Lệ Thuỷ-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100996728, 0913267391, Quảng Bình, Huyện Lệ Thuỷ, Xã Mai Thủy, Võ Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490