Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Quảng Minh

CôNG TY TNHH PTCN QUảNG MINH

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Quảng Minh - CôNG TY TNHH PTCN QUảNG MINH có địa chỉ tại Thôn Tây - Xã Quảng Minh - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình. Mã số thuế 3100998394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Ba Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100998394

Ngày cấp 07-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Quảng Minh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH PTCN QUảNG MINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Ba Đồn Điện thoại / Fax 0523585113 / 0523585113
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tây - Xã Quảng Minh - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0523585113 / 0523585113
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tây - Xã Quảng Minh - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100998394 / 07-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tây-Xã Quảng Minh-Thị Xã Ba Đồn-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3100998394, 0523585113, CôNG TY TNHH PTCN QUảNG MINH, Quảng Bình, Thị Xã Ba Đồn, Xã Quảng Minh, Nguyễn Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632