Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Hoa Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Hoa Phát có địa chỉ tại Tiểu khu 7 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3100999020 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100999020

Ngày cấp 16-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Hoa Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch Điện thoại / Fax 01688604226 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 7 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01688604226 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 7 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100999020 / 16-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 7-Thị trấn Hoàn Lão-Huyện Bố Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3100999020, 01688604226, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Thị Trấn Hoàn Lão, Dương Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933