Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Ami

AMI MINERAL CO.,LTD

Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Ami - AMI MINERAL CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Sơn Ngọc - Xã Đức Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình. Mã số thuế 3101001277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuyên Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101001277

Ngày cấp 22-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Ami

Tên giao dịch

AMI MINERAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuyên Hoá Điện thoại / Fax 0986800470 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sơn Ngọc - Xã Đức Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986800470 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Sơn Ngọc - Xã Đức Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101001277 / 22-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Hữu Tô Ni

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 5-Thị trấn Quy Đạt-Huyện Minh Hoá-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3101001277, 0986800470, AMI MINERAL CO.,LTD, Quảng Bình, Huyện Tuyên Hoá, Xã Đức Hóa, Trần Hữu Tô Ni

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
12 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200