Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Tổng Hợp Hoàng Vũ

CT TNHH TM XD TH HOàNG Vũ

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Tổng Hợp Hoàng Vũ - CT TNHH TM XD TH HOàNG Vũ có địa chỉ tại Thôn Cây Thị - Xã Cảnh Hóa - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3101018182 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế H.Quảng Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101018182

Ngày cấp 04-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Tổng Hợp Hoàng Vũ

Tên giao dịch

CT TNHH TM XD TH HOàNG Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế H.Quảng Trạch Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cây Thị - Xã Cảnh Hóa - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cây Thị - Xã Cảnh Hóa - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101018182 / 04-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cây Thị-Xã Cảnh Hóa-Huyện Quảng Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101018182, CT TNHH TM XD TH HOàNG Vũ, Quảng Bình, Huyện Quảng Trạch, Xã Cảnh Hoá, Hoàng Văn Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933