Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tuấn Hòa

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tuấn Hòa

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tuấn Hòa - Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tuấn Hòa có địa chỉ tại Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình. Mã số thuế 3101020551 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Ba Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101020551

Ngày cấp 13-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tuấn Hòa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tuấn Hòa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Ba Đồn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101020551 / 13-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3::754::190::194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 423, Quang Trung-Phường Quảng Long-Thị Xã Ba Đồn-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101020551, Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tuấn Hòa, Quảng Bình, Thị Xã Ba Đồn, Phường Quảng Phong, Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
31 Bán buôn xi măng 46632
32 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
33 Bán buôn kính xây dựng 46634
34 Bán buôn sơn, vécni 46635
35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
36 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
40 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
41 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
42 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
43 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
44 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
45 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
55 Vận tải đường ống 49400
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
58 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
60 Dịch vụ ăn uống khác 56290
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê ôtô 77101
63 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
69 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
70 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
72 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
73 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
74 Cung ứng lao động tạm thời 78200