Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Phù Sa Đỏ

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Phù Sa Đỏ

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Phù Sa Đỏ - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Phù Sa Đỏ có địa chỉ tại 11 Linh Giang - Phường Hải Thành - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3101020583 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101020583

Ngày cấp 15-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Phù Sa Đỏ

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Phù Sa Đỏ

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

11 Linh Giang - Phường Hải Thành - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11 Linh Giang - Phường Hải Thành - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101020583 / 15-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2::554::430::441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

TDP 10-Phường Đồng Sơn-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3101020583, Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Phù Sa Đỏ, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Hải Thành, Nguyễn Quang Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình đường sắt 42101
11 Xây dựng công trình đường bộ 42102
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
42 Vận tải đường ống 49400
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Khách sạn 55101
45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290