Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Tân Sao Vàng

Công Ty TNHH Tmdv Tân Sao Vàng có địa chỉ tại Số 80 Nguyễn Thái Học - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3101022534 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101022534

Ngày cấp 14-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Tân Sao Vàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 80 Nguyễn Thái Học - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 80 Nguyễn Thái Học - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101022534 / 14-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn La Hà Nam-Xã Quảng Văn-Thị Xã Ba Đồn-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101022534, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Nam Lý, Hoàng Văn Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
3 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933