Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Long Hạnh

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Long Hạnh có địa chỉ tại Thôn Lương Yến - Xã Lương Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình. Mã số thuế 3101022767 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101022767

Ngày cấp 23-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Long Hạnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lương Yến - Xã Lương Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lương Yến - Xã Lương Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101022767 / 23-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Mậu Phát

Địa chỉ chủ sở hữu

T.Lương Yến-Xã Lương Ninh-Huyện Quảng Ninh-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3101022767, Quảng Bình, Huyện Quảng Ninh, Xã Lương Ninh, Lê Mậu Phát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933