Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Nam Bình

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Nam Bình

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Nam Bình - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Nam Bình có địa chỉ tại Số 12 Bà Triệu, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101036262 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101036262

Ngày cấp 09-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Nam Bình

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Nam Bình

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 Bà Triệu, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101036262 / 09-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Đức Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101036262, Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Nam Bình, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Đồng Phú, Phan Đức Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
29 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
30 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
31 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
41 Vận tải đường ống 49400
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
44 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
46 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
47 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Khách sạn 55101
50 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
51 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
52 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
61 Xuất bản sách 58110
62 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
63 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
64 Hoạt động xuất bản khác 58190
65 Xuất bản phần mềm 58200
66 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
67 Hoạt động kiến trúc 71101
68 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
69 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
70 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
71 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
72 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
73 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
74 Quảng cáo 73100
75 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
76 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
77 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
78 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
79 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
80 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
81 Hoạt động thú y 75000
82 Cho thuê xe có động cơ 7710
83 Cho thuê ôtô 77101
84 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
85 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
86 Cho thuê băng, đĩa video 77220
87 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290