Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Asian

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Asian

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Asian - Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Asian có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101039231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101039231

Ngày cấp 09-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Asian

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Asian

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101039231 / 09-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Thao

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101039231, Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Asian, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Nam Lý, Nguyễn Duy Thao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
9 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
12 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
15 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
16 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
17 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
20 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
21 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
22 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
25 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
26 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
27 Sản xuất nước đá 35302
28 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
31 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
39 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
40 Đại lý mô tô, xe máy 45413
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
52 Bán buôn hoa và cây 46202
53 Bán buôn động vật sống 46203
54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
59 Bán buôn thủy sản 46322
60 Bán buôn rau, quả 46323
61 Bán buôn cà phê 46324
62 Bán buôn chè 46325
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
64 Bán buôn thực phẩm khác 46329
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
67 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
69 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
70 Bán buôn vải 46411
71 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
72 Bán buôn hàng may mặc 46413
73 Bán buôn giày dép 46414
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
79 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
96 Bán buôn dầu thô 46612
97 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
100 Bán buôn quặng kim loại 46621
101 Bán buôn sắt, thép 46622
102 Bán buôn kim loại khác 46623
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
106 Bán buôn xi măng 46632
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
108 Bán buôn kính xây dựng 46634
109 Bán buôn sơn, vécni 46635
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
111 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
113 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
114 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
115 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
116 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
117 Bán buôn cao su 46694
118 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
119 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
120 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
121 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
122 Bán buôn tổng hợp 46900
123 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
124 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
125 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
126 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
127 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
128 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
130 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
131 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
132 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
133 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
134 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
135 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
136 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
137 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
138 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
139 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
140 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
141 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
142 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
143 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
144 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
147 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
148 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
149 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
151 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
152 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
153 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
154 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
155 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
156 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
157 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
158 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
159 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
160 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
161 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
162 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
163 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
164 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
165 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
166 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
167 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
168 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
169 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
170 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
171 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
172 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
173 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
174 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
176 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
177 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
178 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
179 Vận tải đường ống 49400
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
184 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
185 Khách sạn 55101
186 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
187 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
188 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
189 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
190 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
191 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
192 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
193 Dịch vụ ăn uống khác 56290
194 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
195 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
196 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
197 Xuất bản sách 58110
198 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
199 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
200 Hoạt động xuất bản khác 58190
201 Xuất bản phần mềm 58200
202 Cho thuê xe có động cơ 7710
203 Cho thuê ôtô 77101
204 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
205 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
206 Cho thuê băng, đĩa video 77220
207 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
209 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
210 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
211 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
213 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
214 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
215 Cung ứng lao động tạm thời 78200
216 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
217 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
218 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
219 Đại lý du lịch 79110
220 Điều hành tua du lịch 79120
221 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
222 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
223 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
224 Dịch vụ điều tra 80300
225 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
226 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
227 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
228 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
229 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
230 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
231 Giáo dục trung học cơ sở 85311
232 Giáo dục trung học phổ thông 85312
233 Giáo dục nghề nghiệp 8532
234 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
235 Dạy nghề 85322
236 Đào tạo cao đẳng 85410
237 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
238 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
239 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
240 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
241 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600