Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Quảng Bình

Fam Quang Binh Agricultural Products Manufacturing And Import - Export Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Quảng Bình - Fam Quang Binh Agricultural Products Manufacturing And Import - Export Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Tân Hải, Xã Hải Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101042160 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101042160

Ngày cấp 20-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Quảng Bình

Tên giao dịch

Fam Quang Binh Agricultural Products Manufacturing And Import - Export Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hải, Xã Hải Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101042160 / 20-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101042160, Fam Quang Binh Agricultural Products Manufacturing And Import - Export Trading Company Limited, Quảng Bình, Huyện Quảng Ninh, Xã Hải Ninh, Hồ Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng bôxít 07221
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác đá 08101
12 Khai thác cát, sỏi 08102
13 Khai thác đất sét 08103
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
26 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
27 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sao chép bản ghi các loại 18200
31 Sản xuất than cốc 19100
32 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
33 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
36 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
37 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
43 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
44 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
46 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
47 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
48 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
50 Sản xuất đồng hồ 26520
51 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
52 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
53 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
54 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
55 Sản xuất điện 35101
56 Truyền tải và phân phối điện 35102
57 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
58 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
59 Thoát nước 37001
60 Xử lý nước thải 37002
61 Thu gom rác thải không độc hại 38110
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình đường sắt 42101
64 Xây dựng công trình đường bộ 42102
65 Xây dựng công trình công ích 42200
66 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
78 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
79 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
81 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
82 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
83 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
88 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
89 Đại lý 46101
90 Môi giới 46102
91 Đấu giá 46103
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
93 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
94 Bán buôn hoa và cây 46202
95 Bán buôn động vật sống 46203
96 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
98 Bán buôn gạo 46310
99 Bán buôn thực phẩm 4632
100 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
101 Bán buôn thủy sản 46322
102 Bán buôn rau, quả 46323
103 Bán buôn cà phê 46324
104 Bán buôn chè 46325
105 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
106 Bán buôn thực phẩm khác 46329
107 Bán buôn đồ uống 4633
108 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
109 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
111 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
112 Bán buôn vải 46411
113 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
114 Bán buôn hàng may mặc 46413
115 Bán buôn giày dép 46414
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
117 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
118 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
120 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
121 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
122 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
123 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
124 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
126 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
127 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
131 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
134 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
136 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
137 Bán buôn quặng kim loại 46621
138 Bán buôn sắt, thép 46622
139 Bán buôn kim loại khác 46623
140 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
142 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
143 Bán buôn xi măng 46632
144 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
145 Bán buôn kính xây dựng 46634
146 Bán buôn sơn, vécni 46635
147 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
148 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
150 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
151 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
152 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
153 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
154 Bán buôn cao su 46694
155 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
156 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
157 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
158 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
159 Bán buôn tổng hợp 46900
160 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
161 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
162 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
163 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
164 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
165 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
166 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
167 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
168 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
169 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
170 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
171 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
172 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
173 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
174 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
175 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
176 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
177 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
178 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
179 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
180 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
181 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
182 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
183 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
184 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
185 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
187 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
188 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
189 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
190 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
191 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
192 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
193 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
194 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
195 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
196 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
197 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
198 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
199 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
200 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
201 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
202 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
203 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
204 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
205 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
206 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
207 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
208 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
209 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
210 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
211 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
212 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
213 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
214 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
215 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
216 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
217 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
218 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
219 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
220 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
221 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
222 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
223 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
224 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
225 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
226 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
227 Vận tải đường ống 49400
228 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
229 Vận tải hành khách ven biển 50111
230 Vận tải hành khách viễn dương 50112
231 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
232 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
233 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
234 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
235 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
236 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
237 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
238 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
239 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
240 Vận tải hành khách hàng không 51100
241 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
248 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
253 Dịch vụ điều hành bay 52231
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
255 Bốc xếp hàng hóa 5224
256 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
257 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
258 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
259 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
260 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
262 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
263 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
264 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
265 Bưu chính 53100
266 Chuyển phát 53200
267 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
268 Khách sạn 55101
269 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
270 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
271 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
272 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
273 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
274 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
275 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
276 Dịch vụ ăn uống khác 56290
277 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
278 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
279 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
280 Xuất bản sách 58110
281 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
282 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
283 Hoạt động xuất bản khác 58190
284 Xuất bản phần mềm 58200
285 Hoạt động viễn thông khác 6190
286 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
287 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
288 Lập trình máy vi tính 62010
289 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
290 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
291 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
292 Cổng thông tin 63120
293 Hoạt động thông tấn 63210
294 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
295 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
296 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
297 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
298 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
299 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
300 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
301 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
302 Bảo hiểm nhân thọ 65110
303 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
304 Hoạt động kiến trúc 71101
305 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
306 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
307 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
308 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
309 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
310 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
311 Quảng cáo 73100
312 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
313 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
314 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
315 Cho thuê xe có động cơ 7710
316 Cho thuê ôtô 77101
317 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
318 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
319 Cho thuê băng, đĩa video 77220
320 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
321 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
322 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
323 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
324 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
325 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
326 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
327 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
328 Cung ứng lao động tạm thời 78200
329 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
330 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
331 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
332 Đại lý du lịch 79110
333 Điều hành tua du lịch 79120
334 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
335 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
336 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
337 Dịch vụ điều tra 80300
338 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
339 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
340 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
341 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
342 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
343 Giáo dục nghề nghiệp 8532
344 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
345 Dạy nghề 85322
346 Đào tạo cao đẳng 85410
347 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
348 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
349 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
350 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
351 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
352 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
353 Hoạt động của các bệnh viện 86101
354 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
355 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
356 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
357 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
358 Hoạt động y tế dự phòng 86910
359 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
360 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
361 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
362 Hoạt động xổ số 92001
363 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
364 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
365 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
366 Hoạt động thể thao khác 93190
367 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
368 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
369 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
370 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
371 Hoạt động của công đoàn 94200
372 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
373 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
374 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
375 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
376 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
377 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
378 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
379 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
380 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
381 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
382 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
383 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
384 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
385 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
386 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
387 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
388 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
389 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
390 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000