Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Nguyên Thành

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Nguyên Thành

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Nguyên Thành - Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Nguyên Thành có địa chỉ tại Tổ dân phố 2 Mỹ Cương, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101045764 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101045764

Ngày cấp 16-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Nguyên Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Nguyên Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2 Mỹ Cương, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101045764 / 16-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Nở

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101045764, Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Nguyên Thành, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Bắc Nghĩa, Nguyễn Thị Hồng Nở

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
12 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
16 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
17 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
23 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
24 Vận tải đường ống 49400
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
31 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
32 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
33 Bưu chính 53100
34 Chuyển phát 53200
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Khách sạn 55101
37 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
38 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
39 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
42 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ ăn uống khác 56290
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
48 Xuất bản sách 58110
49 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
50 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
51 Hoạt động xuất bản khác 58190
52 Xuất bản phần mềm 58200
53 Hoạt động viễn thông khác 6190
54 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
55 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
56 Lập trình máy vi tính 62010
57 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
58 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
59 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
60 Cổng thông tin 63120
61 Hoạt động thông tấn 63210
62 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
63 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
64 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
65 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
66 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
67 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
68 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
69 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
70 Bảo hiểm nhân thọ 65110