Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tây Giang

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tây Giang

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tây Giang - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tây Giang có địa chỉ tại Thôn Tây Giang, Xã Hưng Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101047105 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101047105

Ngày cấp 06-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tây Giang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tây Giang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tây Giang, Xã Hưng Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101047105 / 06-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101047105, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tây Giang, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Xã Hưng Trạch, Trần Thị Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
6 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
7 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
8 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
9 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
11 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
12 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
13 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
14 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
17 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
23 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
24 Vận tải đường ống 49400
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Khách sạn 55101
27 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
28 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
29 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
38 Xuất bản sách 58110
39 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
40 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
41 Hoạt động xuất bản khác 58190
42 Xuất bản phần mềm 58200
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê ôtô 77101
45 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Cho thuê băng, đĩa video 77220
48 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290