Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình - Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình có địa chỉ tại Thôn 16, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101047352 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101047352

Ngày cấp 21-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 16, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101047352 / 21-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101047352, Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư A.b.t. Quảng Bình, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Xã Lộc Ninh, Nguyễn Hoàng Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
16 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
17 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
20 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Khai thác và thu gom than cứng 05100
23 Khai thác và thu gom than non 05200
24 Khai thác dầu thô 06100
25 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
26 Khai thác quặng sắt 07100
27 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
28 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
29 Khai thác đá 08101
30 Khai thác cát, sỏi 08102
31 Khai thác đất sét 08103
32 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
33 Khai thác và thu gom than bùn 08920
34 Khai thác muối 08930
35 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
38 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
39 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
40 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
42 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
45 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
47 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
48 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
49 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
50 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
51 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
53 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
54 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
55 Xay xát 10611
56 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
57 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
58 Sản xuất đường 10720
59 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
60 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
61 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
62 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
63 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
64 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
65 Sản xuất rượu vang 11020
66 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
67 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
68 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
69 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
70 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
71 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
72 Bảo quản gỗ 16102
73 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
74 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
75 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
76 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
78 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
79 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
80 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
81 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
82 Sản xuất mực in 20222
83 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
84 Sản xuất mỹ phẩm 20231
85 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
86 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
87 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
88 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
89 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
90 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
91 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
92 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
93 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
94 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
95 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
96 Sản xuất xi măng 23941
97 Sản xuất vôi 23942
98 Sản xuất thạch cao 23943
99 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
100 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
101 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
102 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
103 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
104 Đúc sắt thép 24310
105 Đúc kim loại màu 24320
106 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
107 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
108 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
109 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
110 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
111 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
112 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
113 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
114 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
115 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
116 Sản xuất xe có động cơ 29100
117 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
118 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
119 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
121 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
122 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
123 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
124 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
125 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
126 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
130 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
131 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
132 Sản xuất nhạc cụ 32200
133 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
134 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
135 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
136 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
137 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
138 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
139 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
140 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
141 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
142 Sửa chữa thiết bị điện 33140
143 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
144 Sửa chữa thiết bị khác 33190
145 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
146 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
147 Sản xuất điện 35101
148 Truyền tải và phân phối điện 35102
149 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
150 Tái chế phế liệu 3830
151 Tái chế phế liệu kim loại 38301
152 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
153 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
154 Xây dựng nhà các loại 41000
155 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
156 Xây dựng công trình đường sắt 42101
157 Xây dựng công trình đường bộ 42102
158 Xây dựng công trình công ích 42200
159 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
160 Phá dỡ 43110
161 Chuẩn bị mặt bằng 43120
162 Lắp đặt hệ thống điện 43210
163 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
164 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
165 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
166 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
167 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
168 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
169 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
170 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
171 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
172 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
173 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
174 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
175 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
176 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
177 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
178 Đại lý 46101
179 Môi giới 46102
180 Đấu giá 46103
181 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
182 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
183 Bán buôn hoa và cây 46202
184 Bán buôn động vật sống 46203
185 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
186 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
187 Bán buôn gạo 46310
188 Bán buôn thực phẩm 4632
189 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
190 Bán buôn thủy sản 46322
191 Bán buôn rau, quả 46323
192 Bán buôn cà phê 46324
193 Bán buôn chè 46325
194 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
195 Bán buôn thực phẩm khác 46329
196 Bán buôn đồ uống 4633
197 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
198 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
199 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
200 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
201 Bán buôn vải 46411
202 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
203 Bán buôn hàng may mặc 46413
204 Bán buôn giày dép 46414
205 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
206 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
207 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
208 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
209 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
210 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
211 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
212 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
213 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
214 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
215 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
216 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
217 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
220 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
223 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
225 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
226 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
227 Bán buôn dầu thô 46612
228 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
229 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
230 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
231 Bán buôn quặng kim loại 46621
232 Bán buôn sắt, thép 46622
233 Bán buôn kim loại khác 46623
234 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
235 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
236 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
237 Bán buôn xi măng 46632
238 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
239 Bán buôn kính xây dựng 46634
240 Bán buôn sơn, vécni 46635
241 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
242 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
243 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
244 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
245 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
246 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
247 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
248 Bán buôn cao su 46694
249 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
250 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
251 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
252 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
253 Bán buôn tổng hợp 46900
254 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
255 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
256 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
257 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
258 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
259 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
260 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
261 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
262 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
263 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
264 Vận tải đường ống 49400
265 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
266 Vận tải hành khách ven biển 50111
267 Vận tải hành khách viễn dương 50112
268 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
269 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
270 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
271 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
272 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
273 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
274 Vận tải hành khách hàng không 51100
275 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
279 Bốc xếp hàng hóa 5224
280 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
281 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
282 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
283 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
284 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
286 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
287 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
288 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
289 Bưu chính 53100
290 Chuyển phát 53200
291 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
292 Khách sạn 55101
293 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
294 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
295 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
296 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
297 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
298 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
299 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
300 Dịch vụ ăn uống khác 56290
301 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
302 Hoạt động kiến trúc 71101
303 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
304 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
305 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
306 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
307 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
309 Quảng cáo 73100
310 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
311 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
312 Hoạt động nhiếp ảnh 74200