Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tổng Hợp Công Nghệ Mới

Generally New Technology Company Limited

Công Ty TNHH Tổng Hợp Công Nghệ Mới - Generally New Technology Company Limited có địa chỉ tại Số 235 Lý Thánh Tông, Thôn 2, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101047867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101047867

Ngày cấp 26-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổng Hợp Công Nghệ Mới

Tên giao dịch

Generally New Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 235 Lý Thánh Tông, Thôn 2, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101047867 / 26-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101047867, Generally New Technology Company Limited, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Xã Lộc Ninh, Nguyễn Tánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
25 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Khai thác và thu gom than cứng 05100
32 Khai thác và thu gom than non 05200
33 Khai thác dầu thô 06100
34 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
35 Khai thác quặng sắt 07100
36 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác đá 08101
39 Khai thác cát, sỏi 08102
40 Khai thác đất sét 08103
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
49 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
60 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
62 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
63 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
64 Xay xát 10611
65 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
66 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
67 Sản xuất đường 10720
68 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
69 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
70 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
71 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
72 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
73 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
74 Sản xuất rượu vang 11020
75 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
76 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
77 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
78 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
79 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
80 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
81 Bảo quản gỗ 16102
82 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
83 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
84 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
85 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
86 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
87 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
88 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
89 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
90 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
91 Sản xuất mực in 20222
92 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
93 Sản xuất mỹ phẩm 20231
94 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
95 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
96 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
97 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
98 Sản xuất thuốc các loại 21001
99 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
100 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
101 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
102 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
103 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
104 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
105 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
106 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
107 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
108 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
109 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
110 Sản xuất xi măng 23941
111 Sản xuất vôi 23942
112 Sản xuất thạch cao 23943
113 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
114 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
115 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
116 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
117 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
118 Đúc sắt thép 24310
119 Đúc kim loại màu 24320
120 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
121 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
122 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
123 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
124 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
125 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
126 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
127 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
128 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
129 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
130 Sản xuất xe có động cơ 29100
131 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
132 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
133 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
134 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
135 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
136 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
137 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
138 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
139 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
140 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
141 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
142 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
143 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
144 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
145 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
146 Sản xuất nhạc cụ 32200
147 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
148 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
149 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
150 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
151 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
152 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
153 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
154 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
155 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
156 Sửa chữa thiết bị điện 33140
157 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
158 Sửa chữa thiết bị khác 33190
159 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
160 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
161 Sản xuất điện 35101
162 Truyền tải và phân phối điện 35102
163 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
164 Tái chế phế liệu 3830
165 Tái chế phế liệu kim loại 38301
166 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
167 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
168 Xây dựng nhà các loại 41000
169 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
170 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
171 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
172 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
173 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
174 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
175 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
176 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
177 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
178 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
179 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
180 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
181 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
182 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
183 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
184 Đại lý 46101
185 Môi giới 46102
186 Đấu giá 46103
187 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
188 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
189 Bán buôn hoa và cây 46202
190 Bán buôn động vật sống 46203
191 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
192 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
193 Bán buôn gạo 46310
194 Bán buôn thực phẩm 4632
195 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
196 Bán buôn thủy sản 46322
197 Bán buôn rau, quả 46323
198 Bán buôn cà phê 46324
199 Bán buôn chè 46325
200 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
201 Bán buôn thực phẩm khác 46329
202 Bán buôn đồ uống 4633
203 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
204 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
205 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
206 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
207 Bán buôn vải 46411
208 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
209 Bán buôn hàng may mặc 46413
210 Bán buôn giày dép 46414
211 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
212 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
213 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
214 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
215 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
216 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
217 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
218 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
219 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
220 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
221 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
222 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
226 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
228 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
229 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
230 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
231 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
232 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
233 Bán buôn dầu thô 46612
234 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
235 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
236 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
237 Bán buôn quặng kim loại 46621
238 Bán buôn sắt, thép 46622
239 Bán buôn kim loại khác 46623
240 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
241 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
242 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
243 Bán buôn xi măng 46632
244 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
245 Bán buôn kính xây dựng 46634
246 Bán buôn sơn, vécni 46635
247 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
248 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
249 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
250 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
251 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
252 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
253 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
254 Bán buôn cao su 46694
255 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
256 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
257 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
258 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
259 Bán buôn tổng hợp 46900
260 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
261 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
262 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
263 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
264 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
265 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
266 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
267 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
268 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
269 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
270 Vận tải đường ống 49400
271 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
272 Vận tải hành khách ven biển 50111
273 Vận tải hành khách viễn dương 50112
274 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
275 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
276 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
277 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
278 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
279 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
280 Vận tải hành khách hàng không 51100
281 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
284 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
285 Bốc xếp hàng hóa 5224
286 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
287 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
288 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
289 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
290 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
292 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
293 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
294 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
295 Bưu chính 53100
296 Chuyển phát 53200
297 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
298 Khách sạn 55101
299 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
300 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
301 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
302 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
303 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
304 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
305 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
306 Dịch vụ ăn uống khác 56290