Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Giang

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Giang

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Giang - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Giang có địa chỉ tại TDP Thượng Giang, Thị Trấn Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101047909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101047909

Ngày cấp 26-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Giang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Giang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

TDP Thượng Giang, Thị Trấn Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101047909 / 26-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101047909, Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Giang, Quảng Bình, Huyện Lệ Thuỷ, Thị Trấn Kiến Giang, Nguyễn Xuân Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
13 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
20 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
23 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
24 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
25 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
26 Sản xuất đồng hồ 26520
27 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
28 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
29 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình đường sắt 42101
32 Xây dựng công trình đường bộ 42102
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn quặng kim loại 46621
60 Bán buôn sắt, thép 46622
61 Bán buôn kim loại khác 46623
62 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
65 Bán buôn xi măng 46632
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
67 Bán buôn kính xây dựng 46634
68 Bán buôn sơn, vécni 46635
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
70 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
74 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
75 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
76 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
77 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
78 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
83 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
86 Vận tải đường ống 49400