Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại New House

New House Investment And Trade Limited Liability Company

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại New House - New House Investment And Trade Limited Liability Company có địa chỉ tại Quốc lộ 12A, Phường Quảng Phong, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101053268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101053268

Ngày cấp 19-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại New House

Tên giao dịch

New House Investment And Trade Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 12A, Phường Quảng Phong, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101053268 / 19-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cổ Thảo Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101053268, New House Investment And Trade Limited Liability Company, Quảng Bình, Thị Xã Ba Đồn, Phường Quảng Phong, Cổ Thảo Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn quặng kim loại 46621
24 Bán buôn sắt, thép 46622
25 Bán buôn kim loại khác 46623
26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
29 Bán buôn xi măng 46632
30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
31 Bán buôn kính xây dựng 46634
32 Bán buôn sơn, vécni 46635
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
34 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
38 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
39 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
40 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
41 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
42 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
43 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
50 Vận tải đường ống 49400
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
57 Hoạt động kiến trúc 71101
58 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
59 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
60 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
61 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
63 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
64 Quảng cáo 73100
65 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
66 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
67 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
69 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
70 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
71 Hoạt động thú y 75000
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
73 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
74 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
75 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
77 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
78 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
79 Cung ứng lao động tạm thời 78200