Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sun Electric

Sun Electric Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sun Electric - Sun Electric Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm 18, thôn Phúc Tự Tây , Xã Đại Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101099022 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101099022

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sun Electric

Tên giao dịch

Sun Electric Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 18, thôn Phúc Tự Tây , Xã Đại Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101099022 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Giáp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101099022, Sun Electric Investment Joint Stock Company, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Xã Đại Trạch, Nguyễn Tiến Giáp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
54 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
55 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
56 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
57 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
60 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
61 Khai thác và thu gom than cứng 05100
62 Khai thác và thu gom than non 05200
63 Khai thác dầu thô 06100
64 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
65 Khai thác quặng sắt 07100
66 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
67 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
68 Khai thác đá 08101
69 Khai thác cát, sỏi 08102
70 Khai thác đất sét 08103
71 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
72 Khai thác và thu gom than bùn 08920
73 Khai thác muối 08930
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
77 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
78 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
79 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
80 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
81 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
82 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
83 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
84 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
85 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
86 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
87 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
88 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
89 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
90 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
91 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
92 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
93 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
94 Xay xát 10611
95 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
96 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
97 Sản xuất đường 10720
98 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
99 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
100 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
101 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
102 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
103 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
104 Sản xuất rượu vang 11020
105 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
106 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
107 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
108 Bảo quản gỗ 16102
109 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
110 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
111 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
112 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
113 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
114 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
115 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
116 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
117 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
118 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
119 Sản xuất pin và ắc quy 27200
120 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
121 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
122 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
123 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
124 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
125 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
126 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
127 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
128 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
129 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
130 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
131 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
132 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
133 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
134 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
135 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
136 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
137 Sản xuất máy luyện kim 28230
138 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
139 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
140 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
141 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
142 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
143 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
144 Sản xuất xe có động cơ 29100
145 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
146 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
147 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
148 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
149 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
150 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
151 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
152 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
153 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
154 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
155 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
156 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
157 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
158 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
159 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
160 Sản xuất nhạc cụ 32200
161 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
162 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
163 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
164 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
165 Sản xuất nước đá 35302
166 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
167 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
168 Thoát nước 37001
169 Xử lý nước thải 37002
170 Thu gom rác thải không độc hại 38110
171 Thu gom rác thải độc hại 3812
172 Thu gom rác thải y tế 38121
173 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
174 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
175 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
176 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
177 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
178 Tái chế phế liệu 3830
179 Tái chế phế liệu kim loại 38301
180 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
181 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
182 Xây dựng nhà các loại 41000
183 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
184 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
185 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
186 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
187 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
188 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
189 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
190 Đại lý 46101
191 Môi giới 46102
192 Đấu giá 46103
193 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
194 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
195 Bán buôn hoa và cây 46202
196 Bán buôn động vật sống 46203
197 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
198 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
199 Bán buôn gạo 46310
200 Bán buôn thực phẩm 4632
201 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
202 Bán buôn thủy sản 46322
203 Bán buôn rau, quả 46323
204 Bán buôn cà phê 46324
205 Bán buôn chè 46325
206 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
207 Bán buôn thực phẩm khác 46329
208 Bán buôn đồ uống 4633
209 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
210 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
211 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
212 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
213 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
214 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
215 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
216 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
217 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
218 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
219 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
220 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
221 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
222 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
223 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
227 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
228 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
229 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
230 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
231 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
232 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
233 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
234 Bán buôn dầu thô 46612
235 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
236 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
237 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
238 Bán buôn quặng kim loại 46621
239 Bán buôn sắt, thép 46622
240 Bán buôn kim loại khác 46623
241 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
242 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
243 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
244 Bán buôn xi măng 46632
245 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
246 Bán buôn kính xây dựng 46634
247 Bán buôn sơn, vécni 46635
248 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
249 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
250 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
251 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
252 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
253 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
254 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
255 Bán buôn cao su 46694
256 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
257 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
258 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
259 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
260 Bán buôn tổng hợp 46900
261 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
262 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
263 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
264 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
265 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
266 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
267 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
268 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
269 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
270 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
271 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
272 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
273 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
274 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
275 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
276 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
277 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
278 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
279 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
280 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
281 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
282 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
283 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
284 Vận tải đường ống 49400
285 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
286 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
287 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
288 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
289 Bốc xếp hàng hóa 5224
290 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
291 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
292 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
293 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
294 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
296 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
297 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
298 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
299 Bưu chính 53100
300 Chuyển phát 53200
301 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
302 Khách sạn 55101
303 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
304 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
305 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
306 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
307 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
308 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
309 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
310 Dịch vụ ăn uống khác 56290
311 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
312 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
313 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
314 Xuất bản sách 58110
315 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
316 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
317 Hoạt động xuất bản khác 58190
318 Xuất bản phần mềm 58200
319 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
320 Hoạt động kiến trúc 71101
321 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
322 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
323 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
324 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
325 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
326 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
327 Quảng cáo 73100
328 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
329 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
330 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
331 Cho thuê xe có động cơ 7710
332 Cho thuê ôtô 77101
333 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
334 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
335 Cho thuê băng, đĩa video 77220
336 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
337 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
338 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
339 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
340 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
341 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
342 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
343 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
344 Cung ứng lao động tạm thời 78200
345 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
346 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
347 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
348 Đại lý du lịch 79110
349 Điều hành tua du lịch 79120
350 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
351 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
352 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
353 Dịch vụ điều tra 80300
354 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
355 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
356 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
357 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
358 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110