Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tổng Hợp Đại Hồng

Công Ty TNHH Tổng Hợp Đại Hồng có địa chỉ tại 74 Tố Hữu, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101099135 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101099135

Ngày cấp 05-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổng Hợp Đại Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

74 Tố Hữu, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101099135 / 05-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Dẩu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101099135, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Nam Lý, Lê Thị Dẩu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
18 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
21 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
22 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
23 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
24 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
27 Sản xuất đồng hồ 26520
28 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
29 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
30 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn vải 46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
53 Bán buôn hàng may mặc 46413
54 Bán buôn giày dép 46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn quặng kim loại 46621
70 Bán buôn sắt, thép 46622
71 Bán buôn kim loại khác 46623
72 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
75 Bán buôn xi măng 46632
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
77 Bán buôn kính xây dựng 46634
78 Bán buôn sơn, vécni 46635
79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
80 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
84 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
85 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
86 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
87 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
88 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
90 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
93 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
94 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
95 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
97 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
98 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
99 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
100 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
101 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
102 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
105 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
106 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
107 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
109 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
110 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
111 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
112 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
113 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
116 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
117 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
118 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
119 Vận tải đường ống 49400
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
124 Bốc xếp hàng hóa 5224
125 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
126 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
127 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
128 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
129 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
131 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
132 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
133 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
134 Bưu chính 53100
135 Chuyển phát 53200
136 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
137 Khách sạn 55101
138 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
139 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
140 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104