Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Hoàng Kim

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Hoàng Kim có địa chỉ tại Số 03, Ngõ 101, Lý Thường Kiệt, Phường Đồng Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101099311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101099311

Ngày cấp 25-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Hoàng Kim

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 03, Ngõ 101, Lý Thường Kiệt, Phường Đồng Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101099311 / 25-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Mai Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101099311, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Đồng Hải, Võ Mai Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
16 Bảo quản gỗ 16102
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
30 Vận tải đường ống 49400
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Khách sạn 55101
37 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
38 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
39 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
40 Cơ sở lưu trú khác 5590
41 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
42 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
43 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
46 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ ăn uống khác 56290
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
52 Xuất bản sách 58110
53 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
54 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
55 Hoạt động xuất bản khác 58190
56 Xuất bản phần mềm 58200
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê ôtô 77101
59 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
60 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
61 Cho thuê băng, đĩa video 77220
62 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290