Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vinlife

Công Ty TNHH Vinlife có địa chỉ tại Số 10, đường 30/4, Phường Đồng Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3101104667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3101104667

Ngày cấp 02-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vinlife

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, đường 30/4, Phường Đồng Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3101104667 / 02-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3101104667, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Đồng Hải, Lê Ngọc Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
42 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
46 Khai thác gỗ 02210
47 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
48 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
49 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
50 Khai thác thuỷ sản biển 03110
51 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
52 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
53 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
54 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
55 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
58 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
59 Khai thác và thu gom than cứng 05100
60 Khai thác và thu gom than non 05200
61 Khai thác dầu thô 06100
62 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
63 Khai thác quặng sắt 07100
64 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
65 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
66 Khai thác đá 08101
67 Khai thác cát, sỏi 08102
68 Khai thác đất sét 08103
69 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
70 Khai thác và thu gom than bùn 08920
71 Khai thác muối 08930
72 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
75 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
76 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
77 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
79 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
81 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
82 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
84 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
85 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
86 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
87 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
88 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
89 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
90 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
91 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
92 Xay xát 10611
93 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
94 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
95 Sản xuất đường 10720
96 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
97 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
98 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
99 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
100 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
102 Sản xuất rượu vang 11020
103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
105 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
106 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
107 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
108 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
109 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
110 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
111 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
112 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
113 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
114 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
115 In ấn 18110
116 Dịch vụ liên quan đến in 18120
117 Sao chép bản ghi các loại 18200
118 Sản xuất than cốc 19100
119 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
120 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
121 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
122 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
123 Sản xuất mỹ phẩm 20231
124 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
125 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
126 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
127 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
128 Sản xuất thuốc các loại 21001
129 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
130 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
131 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
132 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
133 Đại lý 46101
134 Môi giới 46102
135 Đấu giá 46103
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
137 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
138 Bán buôn hoa và cây 46202
139 Bán buôn động vật sống 46203
140 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
142 Bán buôn gạo 46310
143 Bán buôn thực phẩm 4632
144 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
145 Bán buôn thủy sản 46322
146 Bán buôn rau, quả 46323
147 Bán buôn cà phê 46324
148 Bán buôn chè 46325
149 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
150 Bán buôn thực phẩm khác 46329
151 Bán buôn đồ uống 4633
152 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
153 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
154 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
156 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
157 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
158 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
159 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
160 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
161 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
162 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
163 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
165 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
166 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
168 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
170 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
171 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
172 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
173 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
174 Vận tải đường ống 49400
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
179 Bốc xếp hàng hóa 5224
180 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
181 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
182 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
183 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
184 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
185 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
186 Khách sạn 55101
187 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
188 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
189 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
190 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
191 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
192 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
193 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
194 Dịch vụ ăn uống khác 56290
195 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
196 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
197 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
198 Xuất bản sách 58110
199 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
200 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
201 Hoạt động xuất bản khác 58190
202 Xuất bản phần mềm 58200
203 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
204 Hoạt động kiến trúc 71101
205 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
206 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
207 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
208 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
209 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
211 Quảng cáo 73100
212 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
213 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
214 Hoạt động nhiếp ảnh 74200