Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Đông Hà

CôNG TY CP XL ĐIệN ĐôNG Hà

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Đông Hà - CôNG TY CP XL ĐIệN ĐôNG Hà có địa chỉ tại Số 123 Lê Duẩn - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200011396 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200011396

Ngày cấp 07-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Đông Hà

Tên giao dịch

CôNG TY CP XL ĐIệN ĐôNG Hà

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax 0532210258 / 0533855162
Địa chỉ trụ sở

Số 123 Lê Duẩn - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0532210258 / 0533855162
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 123 Lê Duẩn - - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp 1108 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Quảng Trị
GPKD/Ngày cấp 3200011396 / 03-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Đơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trúc Kinh-Huyện Cam Lộ-Quảng Trị

Tên giám đốc

Bùi Văn Đơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đức Hiệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3200011396, 0532210258, CôNG TY CP XL ĐIệN ĐôNG Hà, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Bùi Văn Đơn, Nguyễn Đức Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Bốc xếp hàng hóa 5224