Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lâm Nghiệp Triệu Hải

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lâm Nghiệp Triệu Hải có địa chỉ tại Khu phố 2A, Phường 1, Thị xã Quảng Trị, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế 3200042355 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200042355

Ngày cấp 11-09-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lâm Nghiệp Triệu Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax 0533861269 / 0533662168
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 2A, Phường 1, Thị xã Quảng Trị, Tỉnh Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533861269 / 0533662168
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 2466 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Quảng Trị
GPKD/Ngày cấp 3200042355 / 11-09-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 11-09-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2007
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hoài Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 29/14 Tôn Thất Thuyết-Phường 5-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Cao Tiến Khá

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200042355, 0533861269, Quảng Trị, Thị Xã Quảng Trị, Phường 1, Lê Hoài Nhân, Cao Tiến Khá

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639