Chi cục Thú y Quảng Trị có địa chỉ tại 591 Lê Duẫn - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200098220 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3200098220 |
Ngày cấp | 13-11-1998 | Ngày đóng MST | 07-08-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục Thú y Quảng Trị |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 591 Lê Duẫn - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 591 Lê Duẫn - - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | QTR99 / 01-10-1998 | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | QTR99 / 01-10-1998 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-10-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 13 | Tổng số lao động | 13 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-557-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Vỉnh |
Địa chỉ | Triệu Lương | ||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Lý |
Địa chỉ | Triệu Lương | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3200098220, QTR99, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Nguyễn Văn Vỉnh, Trần Thị Lý
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3200098220 | Trạm thú y Thị Xã Quảng Trị | Thị Xã Quảng Trị |
| 2 | 3200098220 | Trạm thú y Hải Lăng | Hải Lăng |
| 3 | 3200098220 | Trạm thú y Triệu Phong | Thị Trấn ái tử |
| 4 | 3200098220 | Trạm thú y Đông Hà | null |
| 5 | 3200098220 | Trạm thú y Vỉnh Linh | Thị Trấn Hồ Xá |
| 6 | 3200098220 | Trạm thú y Cam Lộ | Thị Trấn Cam Lộ |
| 7 | 3200098220 | Trạm thú y Hướng Hóa | Thị Trấn Khe Sanh |
| 8 | 3200098220 | Trạm thú y Gio Linh | Thị Trấn Gio Linh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3200098220 | Trạm thú y Thị Xã Quảng Trị | Thị Xã Quảng Trị |
| 2 | 3200098220 | Trạm thú y Hải Lăng | Hải Lăng |
| 3 | 3200098220 | Trạm thú y Triệu Phong | Thị Trấn ái tử |
| 4 | 3200098220 | Trạm thú y Đông Hà | null |
| 5 | 3200098220 | Trạm thú y Vỉnh Linh | Thị Trấn Hồ Xá |
| 6 | 3200098220 | Trạm thú y Cam Lộ | Thị Trấn Cam Lộ |
| 7 | 3200098220 | Trạm thú y Hướng Hóa | Thị Trấn Khe Sanh |
| 8 | 3200098220 | Trạm thú y Gio Linh | Thị Trấn Gio Linh |