Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam Chi Nhánh Tỉnh Quảng Trị - AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH QUảNG TRị có địa chỉ tại 01 Lê Quý Đôn - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200099986 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3200099986 |
Ngày cấp | 25-12-1998 | Ngày đóng MST | 18-10-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam Chi Nhánh Tỉnh Quảng Trị |
Tên giao dịch | AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH QUảNG TRị |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị | Điện thoại / Fax | 0533854082 / 0533853353 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 01 Lê Quý Đôn - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0533854082 / 0533853353 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 01 Lê Quý Đôn - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 198Q�-NHNN5 / 02-06-1998 | C.Q ra quyết định | Ngân hàng NN Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 3200099986 / 07-07-1998 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Trị | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/7/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 25 | Tổng số lao động | 25 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Hoàng Minh Thông |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu phố 7-Phường 1-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị |
||||
| Tên giám đốc | Hồ Sỹ Trọng |
Địa chỉ | Khu phố 5 phường 1 | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Hồng Sâm |
Địa chỉ | Khu phố 1 phường 5 | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3200099986, 0533854082, AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH QUảNG TRị, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 1, Hoàng Minh Thông, Hồ Sỹ Trọng, Nguyễn Thị Hồng Sâm
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3200099986 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Vỉnh Linh | Thị Trấn Hồ Xá |
| 2 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Gio Linh | Thị Trấn Gio Linh |
| 3 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Cam Lộ | Thị Trấn Cam Lộ |
| 4 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Huyện Hướng Hóa | Thị Trấn Khe Sanh |
| 5 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Huyện Đakrong | Thị Trấn Đakrong |
| 6 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp khu vực Triệu Hải | Thị Xã Quảng Trị |
| 7 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Hải Lăng | Thị Trấn Hải Lăng |
| 8 | 3200099986 | Nhà khách ngân Hà | Thị Xã Đônmg Hà |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Vỉnh Linh | Thị Trấn Hồ Xá |
| 2 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Gio Linh | Thị Trấn Gio Linh |
| 3 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Cam Lộ | Thị Trấn Cam Lộ |
| 4 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Huyện Hướng Hóa | Thị Trấn Khe Sanh |
| 5 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Huyện Đakrong | Thị Trấn Đakrong |
| 6 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp khu vực Triệu Hải | Thị Xã Quảng Trị |
| 7 | 3200099986 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp Hải Lăng | Thị Trấn Hải Lăng |
| 8 | 3200099986 | Nhà khách ngân Hà | Thị Xã Đônmg Hà |