Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyên Phong

DOANH NGHIệP TN NGUYêN PHONG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyên Phong - DOANH NGHIệP TN NGUYêN PHONG có địa chỉ tại Thôn ái Tử - Xã Triệu ái - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị. Mã số thuế 3200148256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200148256

Ngày cấp 16-05-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyên Phong

Tên giao dịch

DOANH NGHIệP TN NGUYêN PHONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong Điện thoại / Fax 0533828388 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn ái Tử - Xã Triệu ái - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533828388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn ái Tử - Xã Triệu ái - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200148256 / 15-09-2010 Cơ quan cấp Province Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn ái Tử-Xã Triệu ái-Huyện Triệu Phong-Quảng Trị

Tên giám đốc

Lê Văn Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mai Thị Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200148256, 0533828388, DOANH NGHIệP TN NGUYêN PHONG, Quảng Trị, Huyện Triệu Phong, Xã Triệu Ái, Lê Văn Hưởng, Mai Thị Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933