Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Việt

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Việt có địa chỉ tại Thôn Phó hội xã Triệu an - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị. Mã số thuế 3200166103 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200166103

Ngày cấp 21-01-2003 Ngày đóng MST 05-04-2004
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong Điện thoại / Fax 869333 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phó hội xã Triệu an - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phó hội xã Triệu an - - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp 3002000171 / 27-12-2002 C.Q ra quyết định Phòng Đăn Ký kinh doanh sở KH Đầu tư
GPKD/Ngày cấp 3002000171 / 27-12-2002 Cơ quan cấp Phòng Đăn Ký kinh doanh sở KH Đầu tư
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2003
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trương Văn Kính

Địa chỉ Phó hội Triệu An
Kế toán trưởng

Nguyễn Thắng

Địa chỉ Triệu An
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3200166103, 3002000171, 869333, Quảng Trị, Huyện Triệu Phong, Xã Triệu An, Trương Văn Kính, Nguyễn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620