Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vững Kiểm

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vững Kiểm có địa chỉ tại TânThành - Bích La Trung - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị. Mã số thuế 3200174432 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hướng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200174432

Ngày cấp 29-04-2003 Ngày đóng MST 08-12-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vững Kiểm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hướng Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

TânThành - Bích La Trung - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 053.877315 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bích La Trung TânThành - - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001000160 / 18-04-2003 Cơ quan cấp Sở KH-ĐT Quảng trị
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2003
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Vững

Địa chỉ chủ sở hữu

Bích La trung - tân Thành-Huyện Hướng Hoá-Quảng Trị

Tên giám đốc

Dương Thị Vững

Địa chỉ Bích La trung - tân Thành
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ Thị trấn lao bả
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3200174432, 3001000160, Quảng Trị, Huyện Hướng Hoá, Dương Thị Vững, Nguyễn Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620