Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Thành

DOANH NGHIệP TN TâN THàNH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Thành - DOANH NGHIệP TN TâN THàNH có địa chỉ tại Km 20+600 Quốc lộ 9 - Xã Cam Thành - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị. Mã số thuế 3200193467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cam Lộ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200193467

Ngày cấp 15-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Thành

Tên giao dịch

DOANH NGHIệP TN TâN THàNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cam Lộ Điện thoại / Fax 053887342 /
Địa chỉ trụ sở

Km 20+600 Quốc lộ 9 - Xã Cam Thành - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 053887342 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 20+600 Quốc lộ 9 - Xã Cam Thành - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200193467 / 04-03-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Kiều Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Thị Kiều Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200193467, 053887342, DOANH NGHIệP TN TâN THàNH, Quảng Trị, Huyện Cam Lộ, Xã Cam Thành, Trần Thị Kiều Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590