Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kadico

KADICO

Công Ty Cổ Phần Kadico - KADICO có địa chỉ tại 659 Lê Duẫn - Phường Đông Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200201291 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200201291

Ngày cấp 30-11-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kadico

Tên giao dịch

KADICO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

659 Lê Duẫn - Phường Đông Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 659 Lê Duẫn - Phường Đông Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200201291 / 30-11-2004 Cơ quan cấp Province Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 659 Lê Duẩn-Phường Đông Lương-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200201291, KADICO, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường Đông Lương, Nguyễn Ngọc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Cho thuê xe có động cơ 7710