Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cát Hưng Thịnh

CôNG TY CP CáT HưNG THịNH

Công Ty Cổ Phần Cát Hưng Thịnh - CôNG TY CP CáT HưNG THịNH có địa chỉ tại Số 162 Lý Thường Kiệt - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200232074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200232074

Ngày cấp 16-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cát Hưng Thịnh

Tên giao dịch

CôNG TY CP CáT HưNG THịNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà Điện thoại / Fax 0532210781 / 0533560298
Địa chỉ trụ sở

Số 162 Lý Thường Kiệt - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0532210781 / 0533560298
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 162 Lý Thường Kiệt - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200232074 / 09-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2006
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 400 Tổng số lao động 400
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Tuyết Khánh Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 10-Phường 5-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Ngô Thị Tuyết Khánh Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đăng Diến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3200232074, 0532210781, CôNG TY CP CáT HưNG THịNH, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Ngô Thị Tuyết Khánh Linh, Nguyễn Đăng Diến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
13 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
15 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
16 Đại lý xe có động cơ khác 45139
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
34 Khách sạn 55101
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
36 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê xe có động cơ khác 77109