Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thảo Nhi

DOANH NGHIệP TN THảO NHI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thảo Nhi - DOANH NGHIệP TN THảO NHI có địa chỉ tại Khóm Trung Chín - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị. Mã số thuế 3200262569 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200262569

Ngày cấp 13-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thảo Nhi

Tên giao dịch

DOANH NGHIệP TN THảO NHI

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax 0532452279 / 0533777055
Địa chỉ trụ sở

Khóm Trung Chín - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0532452279 / 0533777055
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm Trung Chín - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200262569 / 12-04-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2007
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 2-555-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm Trung Chín-Thị trấn Lao Bảo-Huyện Hướng Hoá-Quảng Trị

Tên giám đốc

Trần Thị Thanh Thuý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200262569, 0532452279, DOANH NGHIệP TN THảO NHI, Quảng Trị, Huyện Hướng Hoá, Thị Trấn Lao Bảo, Trần Thị Thanh Thúy, Trần Thị Thanh Thuý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn cà phê 46324
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
12 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
13 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
20 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
21 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
26 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
30 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
33 Dịch vụ ăn uống khác 56290
34 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309