Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Toan Cương - CôNG TY TNHH TOAN CươNG có địa chỉ tại Thôn Thủy Ba Tây - Xã Vĩnh Thủy - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị. Mã số thuế 3200263280 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Linh
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3200263280 |
Ngày cấp | 27-04-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Toan Cương |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TOAN CươNG |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Linh | Điện thoại / Fax | 0533888225 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thủy Ba Tây - Xã Vĩnh Thủy - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0533888225 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thủy Ba Tây - Xã Vĩnh Thủy - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3200263280 / 27-04-2007 | Cơ quan cấp | Province Quảng Trị | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-11-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/25/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Quyết |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thủy Ba Tây-Xã Vĩnh Thủy-Huyện Vĩnh Linh-Quảng Trị |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Quyết |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trương Thị Thiển |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3200263280, 0533888225, CôNG TY TNHH TOAN CươNG, Quảng Trị, Huyện Vĩnh Linh, Xã Vĩnh Thủy, Nguyễn Văn Quyết, Trương Thị Thiển
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Phá dỡ | 43110 | |
| 5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |