Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Việt Tín

CôNG TY CP VIệT TíN

Công Ty Cổ Phần Việt Tín - CôNG TY CP VIệT TíN có địa chỉ tại Số 91 Nguyễn Trãi, Khu phố 4 - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200288817 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200288817

Ngày cấp 19-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Việt Tín

Tên giao dịch

CôNG TY CP VIệT TíN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà Điện thoại / Fax 0533553526 /
Địa chỉ trụ sở

Số 91 Nguyễn Trãi, Khu phố 4 - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533553526 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 91 Nguyễn Trãi, Khu phố 4 - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200288817 / 12-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Công Vẻ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 91 Nguyễn Trãi, Khu phố 4-Phường 1-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Trần Công Vẻ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3200288817, 0533553526, CôNG TY CP VIệT TíN, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 1, Trần Công Vẻ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200