Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Lâm

CôNG TY TNHH PHúC LâM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Lâm - CôNG TY TNHH PHúC LâM có địa chỉ tại Thôn Quy Thiện - Xã Hải Quy - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị. Mã số thuế 3200305068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Lăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200305068

Ngày cấp 10-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Lâm

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH PHúC LâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Lăng Điện thoại / Fax 0533861858 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quy Thiện - Xã Hải Quy - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533861858 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quy Thiện - Xã Hải Quy - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200305068 / 12-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quy Thiện-Xã Hải Quy-Huyện Hải Lăng-Quảng Trị

Tên giám đốc

Lê Thị Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3200305068, 0533861858, CôNG TY TNHH PHúC LâM, Quảng Trị, Huyện Hải Lăng, Xã Hải Quy, Lê Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Xây dựng công trình đường bộ 42102
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331