Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Hóa

DNTN MINH HóA

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Hóa - DNTN MINH HóA có địa chỉ tại Km 73, Quốc lộ 9 - Xã Tân Long - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị. Mã số thuế 3200307643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hướng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200307643

Ngày cấp 19-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Hóa

Tên giao dịch

DNTN MINH HóA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hướng Hoá Điện thoại / Fax 0533877575 /
Địa chỉ trụ sở

Km 73, Quốc lộ 9 - Xã Tân Long - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533877575 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 73, Quốc lộ 9 - Xã Tân Long - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200307643 / 19-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/19/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Hóa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Thanh Hoá

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200307643, 0533877575, DNTN MINH HóA, Quảng Trị, Huyện Hướng Hoá, Xã Tân Long, Lê Thanh Hóa, Lê Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933