Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn La Va

LA VA CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn La Va - LA VA CO.,LTD có địa chỉ tại Khu phố Đại áng - Phường Đông Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200316912 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200316912

Ngày cấp 10-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn La Va

Tên giao dịch

LA VA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà Điện thoại / Fax 0533560881 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Đại áng - Phường Đông Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533560881 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố Đại áng - Phường Đông Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200316912 / 16-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Đại áng-Phường Đông Lương-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200316912, 0533560881, LA VA CO.,LTD, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường Đông Lương, Nguyễn Thành Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
14 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
15 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
16 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990