Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Dương.

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Dương. có địa chỉ tại Thôn Nhan Biều 1 - Xã Triệu Thượng - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị. Mã số thuế 3200467118 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200467118

Ngày cấp 11-06-2010 Ngày đóng MST 05-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Dương.

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong Điện thoại / Fax 01657858234 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nhan Biều 1 - Xã Triệu Thượng - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01657858234 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nhan Biều 1 - Xã Triệu Thượng - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200467118 / 08-06-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhan Biều 1-Xã Triệu Thượng-Huyện Triệu Phong-Quảng Trị

Tên giám đốc

Phạm Thị Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3200467118, 01657858234, Quảng Trị, Huyện Triệu Phong, Xã Triệu Thượng, Phan Thị Hà, Phạm Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Bốc xếp hàng hóa 5224